生姜醤油
[Sinh Khương Tương Du]
しょうが醤油 [Tương Du]
ショウガ醤油 [Tương Du]
しょうが醤油 [Tương Du]
ショウガ醤油 [Tương Du]
しょうがしょうゆ
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
nước tương pha gừng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
フライパンに油を引き火にかけ、生姜とニンニクをさっと炒めます。トマトソース・醤油・パプリカソースを加え、塩コショウをして味を調えます。
Cho dầu vào chảo, đặt lên bếp và xào nhanh gừng và tỏi. Thêm nước sốt cà chua, xì dầu và nước sốt paprika, nêm muối và tiêu để điều chỉnh vị.