• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phấn
  • Âm On: フン
  • Âm Kun: ふる.う
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1521
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奮 là chữ hình thanh: bộ 大 (lớn, gợi ý về sức mạnh) và chữ 隹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phấn đấu, nỗ lực”. Về sau dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái liên quan đến sự cố gắng và quyết tâm.