奮起 [Phấn Khởi]
ふんき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khích lệ

Hán tự

Phấn kích động; phấn chấn; phát triển
Khởi thức dậy