孤軍奮闘 [Cô Quân Phấn Đấu]
こぐんふんとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chiến đấu một mình

JP: 孤軍こぐん奮闘ふんとうしたけれど、衆寡しゅうかてきせず、かれのビジネスプランはれられなかったよ。

VI: Anh ấy đã chiến đấu một mình nhưng không thể thắng được đám đông, và kế hoạch kinh doanh của anh ấy đã không được chấp nhận.

Hán tự

mồ côi; một mình
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Phấn kích động; phấn chấn; phát triển
Đấu đánh nhau; chiến tranh