• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tắc Tái
  • Âm On: ソク サイ
  • Âm Kun: ふさ.ぐ; とりで; み.ちる
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ) 宀 (Miên)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

塞 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và thanh phù 𠂤. Nghĩa gốc: “chặn, lấp kín”. Về sau dùng để chỉ việc ngăn chặn, bít kín.