Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腸閉塞
[Tràng Bế Tắc]
ちょうへいそく
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
tắc ruột
Hán tự
腸
Tràng
ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
閉
Bế
đóng; đóng kín
塞
Tắc
đóng; đóng lại; che; chặn; cản trở