• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: セイ
  • Âm Kun: いなな.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嘶 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 斯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng ngựa hí”. Về sau dùng để chỉ âm thanh của ngựa hoặc tiếng kêu lớn.