嘶く [Tê]
いななく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

kêu hí

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

棹立さおだちした栗毛くりげ牝馬ひんばいななき、騎手きしゅとそうとした。
Con ngựa màu hạt dẻ đã đứng dậy, hí lên và cố gắng quật ngã người cưỡi.

Hán tự

hí; hí vang