• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khải
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: ひら.く; さと.す
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1403
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あき; あきら; さとし; はじめ; ひろ; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

啓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến nói), bên phải là phần 啓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mở ra, khai mở”. Về sau dùng để chỉ sự mở đầu, khai sáng.