天啓
[Thiên Khải]
てんけい
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
mặc khải (thần thánh); lời tiên tri thần thánh
JP: ずば抜けた着想というのは、往々にして天啓のごとくヒラメクようだ。
VI: Những ý tưởng xuất sắc thường bất chợt lóe lên như một sự khai sáng.