• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diều
  • Âm Kun: いかのぼり; たこ
  • Bộ Thủ: 几 (Kỷ)
  • Số Nét: 5
  • Phổ Biến: 2117
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凧 là chữ giả tá: ban đầu dùng để chỉ “diều”, sau mượn âm để chỉ các loại diều khác nhau.