• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tha
  • Âm On:
  • Âm Kun: わび.しい; わび; ほか; わ.びる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

佗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 它 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khác, lạ”. Về sau dùng để chỉ sự khác biệt, không giống nhau.