佗言
[Tha Ngôn]
侘び言 [Sá Ngôn]
侘び言 [Sá Ngôn]
わびこと
Danh từ chung
⚠️Từ cổ ⚠️Từ cổ, không còn dùng
lời nói khi buồn bã hoặc lo lắng
Danh từ chung
⚠️Từ cổ ⚠️Từ cổ, không còn dùng
lời nói khi từ chối hoặc từ chối điều gì đó
Danh từ chung
⚠️Từ cổ ⚠️Từ cổ, không còn dùng
lời nói khi đưa ra lời kêu gọi