• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệt
  • Âm On: ケツ
  • Âm Kun: ぺえじ; おおがい; かしら
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 頁 (đầu, trang sách), bên phải là chữ 頁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trang sách”. Về sau dùng để chỉ đầu, mặt.