石油頁岩 [Thạch Du Hiệt Nham]
せきゆけつがん

Danh từ chung

dầu đá phiến

🔗 オイルシェール

Hán tự

Thạch đá
Du dầu; mỡ
Hiệt trang; lá
Nham tảng đá; vách đá