Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
石油頁岩
[Thạch Du Hiệt Nham]
せきゆけつがん
🔊
Danh từ chung
dầu đá phiến
🔗 オイルシェール
Hán tự
石
Thạch
đá
油
Du
dầu; mỡ
頁
Hiệt
trang; lá
岩
Nham
tảng đá; vách đá