頁
[Hiệt]
ページ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trang
JP: もう3ページ残っている。
VI: Còn 3 trang nữa.
JP: このページのコピーを3枚とってください。
VI: Xin vui lòng lấy 3 bản sao của trang này.
Danh từ dùng như hậu tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trang thứ
JP: 22ページの一節を読んで下さい。
VI: Xin vui lòng đọc đoạn trên trang 22.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
10頁を参照してください。
Vui lòng tham khảo trang 10.
最後の1頁を除き全部すんだ。
Tôi đã hoàn thành tất cả trừ trang cuối cùng.