• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yếp
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: えくぼ
  • Bộ Thủ: 面 (Diện) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

靨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 革 (da, gợi ý nghĩa bề mặt), bên phải là phần 厭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lúm đồng tiền”. Về sau dùng để chỉ vết lõm trên má khi cười.