• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tước
  • Âm On: ジャク ジャン サク シャク
  • Âm Kun: すずめ
  • Bộ Thủ: 隹 (Chuy) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 1856
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ざく
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雀 là chữ hình thanh: bộ 隹 (chim, gợi ý về loài chim) và thanh phù 少 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chim sẻ”. Về sau dùng để chỉ loài chim nhỏ, thường gặp.