雀の涙 [Tước Lệ]
すずめの涙 [Lệ]
スズメの涙 [Lệ]
すずめのなみだ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

rất ít

nước mắt chim sẻ

JP: すずめなみだほどの給料きゅうりょうではなにやくにもたたたない。

VI: Mức lương chỉ bằng giọt nước mắt của con chim sẻ thì chẳng thể giúp ích được gì.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここの給料きゅうりょうは、すずめなみだ程度ていどよ。
Lương ở đây chẳng là bao.

Hán tự

Tước chim sẻ
Lệ nước mắt; sự đồng cảm