[Tước]

すずめ
スズメ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

chim sẻ

JP: スズメのごえひとつしなかった。

VI: Không nghe thấy tiếng chim sẻ nào cả.

Danh từ chung

người nói nhiều

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すずめ動作どうさ非常ひじょうにすばしこい。
Chim sẻ rất nhanh nhẹn.
ここの給料きゅうりょうは、すずめなみだ程度ていどよ。
Lương ở đây chẳng là bao.
すずめなみだほどの給料きゅうりょうではなにやくにもたたたない。
Mức lương chỉ bằng giọt nước mắt của con chim sẻ thì chẳng thể giúp ích được gì.
まどそとからこえてきたすずめのチュンチュンというごえで、よるけたことをった。
Tôi biết rằng bình minh đã đến khi nghe thấy tiếng chim sẻ ríu rít bên ngoài cửa sổ.

Hán tự

Từ liên quan đến 雀

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 雀
  • Cách đọc: すずめ
  • Loại từ: danh từ (chỉ loài chim)
  • Nghĩa khái quát: chim sẻ
  • Biến thể viết: すずめ(ひらがな), スズメ(カタカナ, danh pháp phổ thông trong báo chí/khoa học thường vẫn dùng 雀)
  • Thành ngữ quen thuộc: 雀の涙(ít ỏi, chẳng đáng bao nhiêu)

2. Ý nghĩa chính

雀(すずめ) là loài chim sẻ, chim nhỏ sống gần khu dân cư, tiếng kêu ちゅんちゅん. Trong tiếng Nhật, 雀 còn xuất hiện trong thành ngữ, tục ngữ để ví von sự ít ỏi hoặc bản tính khó đổi.

3. Phân biệt

  • 燕(つばめ, chim én): bay lượn nhanh, đuôi chẻ; 雀 thân ngắn, đuôi ngắn, thường đậu trên dây điện, mái nhà.
  • 鳩(はと, bồ câu): to hơn, hay xuất hiện ở công viên; 雀 nhỏ hơn và nhút nhát hơn.
  • 文鳥(ぶんちょう): chim cảnh khác loài; không nên nhầm với 雀.
  • 成 ngữ: 雀の涙(chút xíu), 雀百まで踊り忘れず(bản tính khó đổi, sắc thái cổ điển/tục ngữ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng nghĩa đen: miêu tả loài chim phổ biến quanh nhà, ruộng vườn, trường học.
  • Dùng nghĩa bóng: trong thành ngữ 雀の涙 để chỉ số lượng rất ít; văn nói lẫn viết.
  • Kết hợp thường gặp: 子雀(こすずめ, sẻ non), 雀の群れ(bầy sẻ), 雀の鳴き声.
  • Từ tượng thanh liên quan: ちゅんちゅん(tiếng sẻ hót).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
雀の涙 Thành ngữ liên quan Ít ỏi, chẳng đáng bao nhiêu Ví von mức độ cực nhỏ.
子雀 Từ liên quan Chim sẻ non Dùng miêu tả con non.
燕(つばめ) Phân biệt Chim én Dễ nhầm do cùng là chim nhỏ.
鳩(はと) Phân biệt Bồ câu Lớn hơn, hiền, hay ở công viên.
スズメバチ Liên hệ theo tên gọi Ong bắp cày Tên có スズメ, nhưng không liên quan loài chim.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 雀
  • Onyomi: ジャク; Kunyomi: すずめ
  • Cấu tạo: bộ 隹(chim)kết hợp với phần 小, gợi hình chim nhỏ; nghĩa gốc là chim sẻ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp chữ 雀 trong thành ngữ 雀の涙, hãy hiểu ngay là nhấn mạnh mức độ cực nhỏ. Trong đời sống, tiếng ちゅんちゅん của 雀 là âm thanh quen thuộc buổi sáng ở Nhật, vì thế từ này mang cảm giác gần gũi, bình dị trong văn chương.

8. Câu ví dụ

  • 庭にが集まっている。
    Trong vườn có bầy chim sẻ tụ lại.
  • 朝はの鳴き声で目が覚めた。
    Buổi sáng tôi thức dậy vì tiếng sẻ hót.
  • 給料が上がったけど、の涙ほどだ。
    Lương có tăng nhưng ít ỏi chẳng đáng bao nhiêu.
  • 電線にがずらりと並んでいる。
    Trên dây điện những con sẻ xếp thành hàng dài.
  • 親から落ちた子を保護した。
    Tôi đã cứu một chú sẻ non rơi khỏi tổ.
  • 冬になるとが餌を探しに庭に来る。
    Đến mùa đông chim sẻ đến vườn tìm thức ăn.
  • 公園でにパンくずをあげた。
    Tôi cho sẻ ăn vụn bánh ở công viên.
  • は人が近づくとすぐに飛び立つ。
    Sẻ bay đi ngay khi người đến gần.
  • その家の屋根にの巣がある。
    Trên mái nhà đó có tổ chim sẻ.
  • 昔話にはがよく登場する。
    Trong truyện cổ tích, chim sẻ thường xuất hiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 雀 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?