Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
麻雀屋
[Ma Tước Ốc]
マージャン屋
[Ốc]
マージャンや
🔊
Danh từ chung
phòng mạt chược
🔗 雀荘
Hán tự
麻
Ma
gai dầu; lanh; tê liệt
雀
Tước
chim sẻ
屋
Ốc
mái nhà; nhà; cửa hàng