• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tranh
  • Âm On: ソウ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

錚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 爭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “âm thanh kim loại vang lên”. Về sau dùng để chỉ âm thanh vang vọng.