• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mại
  • Âm On: マイ バイ
  • Âm Kun: ゆ.く
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 17
  • Nanori: すす.む
Hiển thị cách viết

Giải thích:

邁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 叚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bước đi dài”. Về sau dùng để chỉ sự tiến bộ, vượt qua.