勇往邁進 [Dũng Vãng Mại Tiến]

ゆうおうまいしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tiến lên mạnh mẽ