Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
豪邁
[Hào Mại]
ごうまい
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
dũng cảm
Hán tự
豪
Hào
áp đảo; vĩ đại; mạnh mẽ; xuất sắc; Úc
邁
Mại
đi; xuất sắc
Từ liên quan đến 豪邁
剛勇
ごうゆう
dũng cảm; tài năng