• Hán Tự:
  • Hán Việt: Địch
  • Âm On: テキ
  • Âm Kun: とお.い
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

逖 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi) chỉ ý, phần 易 là thanh phù. Nghĩa gốc: “xa xôi”. Về sau dùng để chỉ sự xa cách hoặc khác biệt.