• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dật
  • Âm On: イツ テツ
  • Âm Kun: すぎ.る
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

軼 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe, gợi ý nghĩa liên quan đến xe cộ) và phần 失 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vượt qua”. Về sau dùng để chỉ sự vượt trội, nổi bật.