• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ách
  • Âm On: ヤク アク
  • Âm Kun: くびき
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

軛 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe, gợi ý nghĩa liên quan đến xe cộ) và phần 厄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái ách”. Về sau dùng để chỉ sự ràng buộc, gánh nặng.