• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cục
  • Âm On: キョク
  • Âm Kun: こご.む; くぐま.る; かが.む; せぐく.まる
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

跼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 足 (chân, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là bộ 局 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “co ro, thu mình”. Về sau dùng để chỉ tư thế co cụm, không thoải mái.