• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiển
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: はだし
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

跣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 足 (chân, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là bộ 先 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chân trần”. Về sau dùng để chỉ việc đi chân không.