• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chứng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: あかし
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

證 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, ngôn ngữ) chỉ ý, kết hợp với phần 正 (chính, thanh phù). Nghĩa gốc: “chứng minh, bằng chứng”. Về sau dùng để chỉ việc xác nhận, chứng thực.