• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: かまびす.しい; わす.れる
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 16
  • Nanori: みつぐ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về ồn ào), bên phải là phần 宣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ồn ào, náo nhiệt”. Về sau dùng để chỉ sự huyên náo.