• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bế Bề
  • Âm On: ヘイ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蓖 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 卑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây thầu dầu”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có dầu.