• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dong
  • Âm On: ヨウ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: はす; よ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蓉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 容 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoa sen”. Về sau dùng để chỉ loài hoa có cánh lớn, thường mọc trên mặt nước.