• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiếu Tiêu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: あやか.る
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1889
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肖 là chữ hội ý: gồm chữ 小 (nhỏ) và chữ 月 (thịt), gợi ý về sự giống nhau. Nghĩa gốc: “giống, tương tự”. Về sau dùng để chỉ sự tương đồng hoặc mô phỏng.