Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肖像権
[Tiếu Tượng Quyền]
しょうぞうけん
🔊
Danh từ chung
quyền sử dụng hình ảnh
Hán tự
肖
Tiếu
giống
像
Tượng
tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi