肖像権 [Tiếu Tượng Quyền]
しょうぞうけん

Danh từ chung

quyền sử dụng hình ảnh

Hán tự

Tiếu giống
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi