• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dị
  • Âm On:
  • Âm Kun: なら.う
  • Bộ Thủ: 聿 (Duật)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肄 là chữ hình thanh: bộ 聿 (bút, gợi ý về viết) và phần 夷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “học tập, luyện tập”. Về sau dùng để chỉ việc học hành, rèn luyện.