• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thằng
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: なわ; ただ.す
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

繩 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 黽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây thừng”. Về sau dùng để chỉ dây thừng, dây buộc.