• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cám
  • Âm On: コン
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1825
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紺 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi, gợi nghĩa) và phần 甘 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “màu xanh đậm”. Về sau dùng để chỉ màu sắc, đặc biệt là màu xanh đậm.