紫紺 [Tử Cám]
しこん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

tím đậm; tím xanh

Hán tự

Tử màu tím
Cám xanh đậm; xanh hải quân