• Hán Tự:
  • Hán Việt: Oa
  • Âm On:
  • Âm Kun: くぼ.む; くぼ.み; くぼ.まる; くぼ
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 1853
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

窪 là chữ hình thanh: bộ 穴 (hang động, gợi ý về sự trũng) và phần 咼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trũng, lõm”. Về sau dùng để chỉ vùng đất thấp, chỗ lõm.