落窪物語 [Lạc Oa Vật Ngữ]
おちくぼものがたり

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Ochikubo Monogatari; Câu chuyện về Ochikubo

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Oa chỗ lõm; sụp xuống; chìm; trở nên rỗng
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ