曲窪 [Khúc Oa]
きょくわ

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

trũng xuống

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Oa chỗ lõm; sụp xuống; chìm; trở nên rỗng