笑窪
[Tiếu Oa]
靨 [Yếp]
靨 [Yếp]
えくぼ
エクボ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lúm đồng tiền
JP: 彼女は笑うと愛らしくえくぼができる。
VI: Khi cô ấy cười, khuôn mặt trở nên xinh xắn với đôi má lúm đồng tiền.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
痘痕も笑窪。
Sẹo cũng thành nét duyên.