窪まる [Oa]
凹まる [Ao]
くぼまる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Từ hiếm

lõm xuống

🔗 窪む

Hán tự

Oa chỗ lõm; sụp xuống; chìm; trở nên rỗng
Ao lõm; rỗng; trũng