落ち窪む [Lạc Oa]
落ちくぼむ [Lạc]
おちくぼむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

lún xuống; sụp xuống

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Oa chỗ lõm; sụp xuống; chìm; trở nên rỗng