• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dĩnh
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: ほさき; のぎ
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa) 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý sự phát triển), bên phải là 頃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bông lúa”. Về sau dùng để chỉ sự thông minh, tài giỏi.