• Hán Tự:
  • Hán Việt: Súc
  • Âm On: キク コク チク トク
  • Âm Kun: つ.む; たくわえ.る
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 15

Ý nghĩa: