• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trại
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: とりで
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2304
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

砦 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa) và thanh phù 祭. Nghĩa gốc: “pháo đài, đồn lũy”. Về sau dùng để chỉ nơi phòng thủ, bảo vệ.