鹿砦 [Lộc Trại]
鹿柴 [Lộc Sài]
鹿寨 [Lộc Trại]
ろくさい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

hàng rào chướng ngại

Hán tự

鹿
Lộc hươu
Trại pháo đài; thành trì; công sự
Sài củi
Trại pháo đài